Nhiễm trùng đường tiết niệu là gì? Các nghiên cứu khoa học
Nhiễm trùng đường tiết niệu là tình trạng vi khuẩn, chủ yếu là E. coli, xâm nhập và phát triển trong hệ tiết niệu gồm niệu đạo, bàng quang, niệu quản, thận. Đây là bệnh nhiễm trùng phổ biến, gây viêm và triệu chứng tiểu buốt, tiểu gấp, có thể biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nhiễm trùng đường tiết niệu là gì?
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI - Urinary Tract Infection) là một dạng nhiễm trùng phổ biến trong hệ tiết niệu, xảy ra khi vi sinh vật, chủ yếu là vi khuẩn, xâm nhập và nhân lên tại các bộ phận như niệu đạo, bàng quang, niệu quản và thận. Tình trạng này gây ra phản ứng viêm tại chỗ, từ đó xuất hiện nhiều triệu chứng lâm sàng điển hình hoặc tiềm ẩn.
Trong phần lớn trường hợp, vi khuẩn Escherichia coli (E. coli) từ đường tiêu hóa là nguyên nhân chính. Ngoài ra, một số tác nhân khác như Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Enterococcus faecalis cũng có thể liên quan. Hệ tiết niệu bình thường có cơ chế bảo vệ tự nhiên như dòng chảy nước tiểu liên tục và tính acid nhẹ, nhưng những cơ chế này đôi khi bị phá vỡ, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể gặp ở cả nam và nữ, nhưng nữ giới chiếm tỷ lệ cao hơn nhiều do cấu trúc niệu đạo ngắn và gần hậu môn. UTI có thể chỉ gây khó chịu nhẹ hoặc trở nên nghiêm trọng nếu vi khuẩn lan lên thận và gây biến chứng.
- Ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, phổ biến nhất ở phụ nữ trưởng thành.
- Nguyên nhân chủ yếu do vi khuẩn gram âm, đặc biệt là E. coli.
- Từ khó chịu nhẹ đến bệnh cảnh nặng, có thể gây suy thận nếu không điều trị.
Các dạng nhiễm trùng đường tiết niệu
Nhiễm trùng đường tiết niệu không đồng nhất mà bao gồm nhiều thể bệnh tùy theo vị trí bị ảnh hưởng. Sự phân loại này giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng và lựa chọn phương án điều trị phù hợp. Ba dạng chính là viêm niệu đạo, viêm bàng quang và viêm thận - bể thận.
Viêm niệu đạo (Urethritis) là tình trạng nhiễm trùng tại ống dẫn nước tiểu ra ngoài. Triệu chứng chủ yếu là nóng rát khi tiểu và đôi khi có tiết dịch. Viêm bàng quang (Cystitis) phổ biến nhất, gây tiểu buốt, tiểu nhiều lần, và nước tiểu đục. Viêm thận - bể thận (Pyelonephritis) là dạng nặng, có thể gây sốt cao, đau hông lưng, buồn nôn và nôn.
Việc phân biệt rõ từng loại nhiễm trùng rất quan trọng, bởi vì nhiễm trùng thận cần được điều trị mạnh hơn và có thể phải nhập viện. Trong khi đó, nhiễm trùng niệu đạo hoặc bàng quang không biến chứng có thể điều trị ngoại trú bằng kháng sinh đường uống.
Dạng UTI | Vị trí | Triệu chứng chính | Mức độ nghiêm trọng |
---|---|---|---|
Urethritis | Niệu đạo | Tiểu buốt, nóng rát, tiết dịch | Nhẹ - Trung bình |
Cystitis | Bàng quang | Tiểu nhiều, tiểu gấp, nước tiểu đục | Phổ biến, thường không biến chứng |
Pyelonephritis | Thận và bể thận | Sốt cao, đau hông lưng, buồn nôn | Nặng, có nguy cơ biến chứng |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chủ yếu gây UTI là vi khuẩn từ đường ruột, đặc biệt là E. coli, xâm nhập vào niệu đạo rồi di chuyển ngược dòng lên bàng quang hoặc thận. Trong một số trường hợp, nấm men (Candida) hoặc virus cũng có thể gây UTI, nhưng ít gặp hơn. Đường lây phổ biến nhất là từ vùng hậu môn đến niệu đạo do vệ sinh không đúng cách hoặc do đặc điểm giải phẫu.
Nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc UTI. Ở phụ nữ, niệu đạo ngắn hơn nam giới và nằm gần hậu môn, giúp vi khuẩn dễ xâm nhập. Hoạt động tình dục có thể làm tăng nguy cơ đẩy vi khuẩn vào niệu đạo. Thai kỳ cũng làm thay đổi hormone và gây chèn ép cơ học, làm ứ đọng nước tiểu, từ đó tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Ở bệnh nhân đặt ống thông tiểu, nguy cơ UTI tăng cao do vi khuẩn dễ dàng bám dính vào bề mặt ống. Các bệnh mạn tính như tiểu đường hoặc tình trạng suy giảm miễn dịch làm giảm khả năng đề kháng, khiến vi khuẩn dễ dàng phát triển. Tuổi cao cũng là yếu tố nguy cơ, đặc biệt khi có kèm suy giảm chức năng bàng quang.
- Giới tính: nữ giới dễ mắc UTI hơn do cấu trúc giải phẫu.
- Hoạt động tình dục làm tăng nguy cơ.
- Thai kỳ gây thay đổi nội tiết tố và ứ đọng nước tiểu.
- Ống thông tiểu kéo dài là nguồn nhiễm khuẩn.
- Tiểu đường, suy giảm miễn dịch và tuổi cao là yếu tố nguy cơ.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của UTI phụ thuộc vào vị trí và mức độ nhiễm trùng. Ở nhiễm trùng bàng quang (cystitis), bệnh nhân thường có biểu hiện tiểu buốt, tiểu gấp, đi tiểu nhiều lần, cảm giác tiểu không hết và nước tiểu đục hoặc có mùi hôi. Đôi khi có máu trong nước tiểu, gọi là tiểu máu đại thể hoặc vi thể.
Ở nhiễm trùng niệu đạo (urethritis), triệu chứng chủ yếu là cảm giác bỏng rát khi đi tiểu, kèm theo dịch tiết bất thường từ niệu đạo. Nhiễm trùng thận (pyelonephritis) nghiêm trọng hơn, với biểu hiện sốt cao, rét run, đau vùng hông lưng, buồn nôn và nôn. Các triệu chứng này cho thấy vi khuẩn đã lan rộng, đe dọa đến chức năng thận và có thể gây nhiễm trùng huyết.
Ở người cao tuổi, triệu chứng UTI có thể không điển hình. Thay vì tiểu buốt hay tiểu nhiều lần, họ có thể xuất hiện lú lẫn, thay đổi hành vi hoặc sụt giảm đột ngột tình trạng sức khỏe chung. Đây là thách thức trong chẩn đoán và dễ dẫn đến bỏ sót bệnh.
Vị trí | Triệu chứng đặc trưng |
---|---|
Niệu đạo | Tiểu rát, tiết dịch |
Bàng quang | Tiểu buốt, tiểu gấp, nước tiểu đục, có mùi |
Thận | Sốt cao, đau hông lưng, buồn nôn, nôn |
Chẩn đoán
Chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu dựa trên sự kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng. Trên lâm sàng, các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu gấp, đi tiểu nhiều lần, sốt hoặc đau vùng hông lưng là gợi ý mạnh mẽ. Tuy nhiên, vì các triệu chứng này có thể trùng lặp với các bệnh lý khác như viêm âm đạo hay viêm tuyến tiền liệt, cần có xét nghiệm để xác nhận.
Xét nghiệm nước tiểu là bước đầu tiên và đơn giản nhất. Que thử nhanh (dipstick test) phát hiện nitrit, bạch cầu hoặc máu trong nước tiểu. Nuôi cấy nước tiểu được coi là tiêu chuẩn vàng, giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh và kháng sinh đồ, từ đó lựa chọn thuốc phù hợp. Độ nhạy và độ đặc hiệu của nuôi cấy cao, đặc biệt trong các trường hợp tái phát hoặc nghi ngờ biến chứng.
Các kỹ thuật hình ảnh như siêu âm thận – bàng quang được sử dụng khi có nghi ngờ tắc nghẽn hoặc bất thường cấu trúc. Chụp CT hoặc MRI có thể cần thiết trong các trường hợp phức tạp, chẳng hạn như áp-xe thận hoặc sỏi tiết niệu kèm theo. Các xét nghiệm máu bao gồm công thức máu, CRP và creatinine được chỉ định khi bệnh nhân có sốt hoặc dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân.
- Que thử nhanh: phát hiện nitrit, bạch cầu.
- Nuôi cấy nước tiểu: tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán.
- Siêu âm: phát hiện sỏi, tắc nghẽn hoặc ứ nước thận.
- CT/MRI: chẩn đoán trường hợp phức tạp hoặc biến chứng.
Điều trị
Điều trị UTI tập trung vào việc tiêu diệt tác nhân gây bệnh bằng kháng sinh. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào vị trí nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng, tiền sử kháng thuốc tại địa phương và tình trạng bệnh nhân. Với nhiễm trùng bàng quang không biến chứng, thời gian điều trị bằng kháng sinh đường uống thường từ 3 đến 7 ngày.
Ở những trường hợp viêm thận – bể thận hoặc UTI tái phát, bệnh nhân có thể cần điều trị kháng sinh kéo dài hơn (10–14 ngày) hoặc thậm chí nhập viện để truyền kháng sinh tĩnh mạch. Các nhóm kháng sinh thường dùng bao gồm fluoroquinolone, beta-lactam, cephalosporin và trimethoprim-sulfamethoxazole. Tuy nhiên, việc kê đơn cần dựa trên kháng sinh đồ để tránh kháng thuốc.
Bên cạnh kháng sinh, các biện pháp hỗ trợ cũng quan trọng. Người bệnh được khuyến cáo uống nhiều nước để tăng lượng nước tiểu, giúp đào thải vi khuẩn. Thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể được sử dụng để giảm khó chịu. Trong một số trường hợp, thuốc chống co thắt bàng quang giúp cải thiện triệu chứng tiểu buốt.
Dạng bệnh | Điều trị | Thời gian |
---|---|---|
Cystitis không biến chứng | Kháng sinh đường uống | 3–7 ngày |
Pyelonephritis | Kháng sinh mạnh, có thể tĩnh mạch | 10–14 ngày |
UTI tái phát | Kháng sinh dự phòng liều thấp | Kéo dài theo chỉ định |
Biến chứng
Nếu không được điều trị đúng cách, UTI có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Viêm thận – bể thận mạn tính có thể làm tổn thương nhu mô thận và dẫn đến suy thận mạn tính. Một biến chứng khác là nhiễm trùng huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc người cao tuổi, với tỷ lệ tử vong cao.
Ở phụ nữ mang thai, UTI có thể gây sinh non, trẻ nhẹ cân và tăng nguy cơ tiền sản giật. Ở trẻ em, nhiễm trùng tái phát nhiều lần có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thận, gây sẹo thận vĩnh viễn. Ngoài ra, bệnh nhân đặt ống thông tiểu lâu dài có thể phát triển nhiễm trùng lan rộng, gây ra nhiều thách thức trong điều trị.
- Viêm thận – bể thận mạn tính, suy thận.
- Nhiễm trùng huyết với nguy cơ tử vong.
- Ảnh hưởng thai kỳ: sinh non, trẻ nhẹ cân.
- Sẹo thận ở trẻ em sau nhiều lần nhiễm trùng.
Phòng ngừa
Phòng ngừa UTI là yếu tố quan trọng để giảm gánh nặng bệnh tật và tránh kháng thuốc. Một số biện pháp cơ bản bao gồm uống đủ nước để làm loãng nước tiểu và tăng đào thải vi khuẩn, đi tiểu sau khi quan hệ tình dục, và giữ vệ sinh cá nhân đúng cách, đặc biệt là ở phụ nữ. Không nên nhịn tiểu quá lâu vì điều này làm tăng nguy cơ ứ đọng nước tiểu và vi khuẩn phát triển.
Đối với bệnh nhân có UTI tái phát, bác sĩ có thể chỉ định dùng kháng sinh dự phòng liều thấp hoặc liều đơn sau khi quan hệ tình dục. Các sản phẩm từ cranberry và probiotics đã được nghiên cứu với mục tiêu giảm nguy cơ tái phát. Một số bằng chứng cho thấy cranberry có thể giúp ngăn cản vi khuẩn bám vào niêm mạc bàng quang, mặc dù hiệu quả chưa được thống nhất hoàn toàn (NIH).
Trong các cơ sở y tế, việc kiểm soát nhiễm khuẩn liên quan đến ống thông tiểu là một ưu tiên. Sử dụng ống thông tiểu khi thật sự cần thiết, duy trì kỹ thuật vô khuẩn khi đặt và chăm sóc ống, cũng như rút bỏ ống sớm nhất có thể là các biện pháp quan trọng.
Tình hình kháng thuốc và thách thức
Kháng kháng sinh là một thách thức lớn trong điều trị UTI. Nhiều chủng E. coli đã kháng lại trimethoprim-sulfamethoxazole, fluoroquinolone và thậm chí cephalosporin thế hệ ba. Sự gia tăng vi khuẩn sản sinh ESBL (Extended-Spectrum Beta-Lactamase) khiến nhiều kháng sinh thông dụng mất hiệu lực, buộc bác sĩ phải dùng các thuốc đắt tiền và ít phổ biến hơn như carbapenem.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cảnh báo rằng kháng kháng sinh đang đe dọa khả năng điều trị UTI và nhiều bệnh truyền nhiễm khác. Điều này dẫn đến thời gian nằm viện dài hơn, chi phí y tế tăng cao và tỷ lệ tử vong lớn hơn (WHO).
Để đối phó, cần có chiến lược toàn cầu bao gồm: sử dụng kháng sinh hợp lý, tăng cường giám sát kháng thuốc, phát triển thuốc mới và nghiên cứu vaccine chống UTI. Một số nghiên cứu đang thử nghiệm vaccine dựa trên protein bề mặt của vi khuẩn E. coli để phòng ngừa tái phát.
Kết luận
Nhiễm trùng đường tiết niệu là một bệnh lý phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Các phương pháp điều trị hiện nay khá hiệu quả, nhưng tình trạng kháng thuốc đặt ra thách thức lớn. Do đó, việc tăng cường phòng ngừa, phát hiện sớm, sử dụng kháng sinh hợp lý và nghiên cứu giải pháp mới là cần thiết để kiểm soát căn bệnh này một cách bền vững.
Tài liệu tham khảo
- Foxman, B. (2014). "Urinary Tract Infection Syndromes: Occurrence, Recurrence, Bacteriology, Risk Factors, and Disease Burden." Infectious Disease Clinics of North America.
- Centers for Disease Control and Prevention – Urinary Tract Infection
- National Institutes of Health – Cranberries for preventing urinary tract infections
- World Health Organization – Antimicrobial resistance
- Flores-Mireles, A. L., Walker, J. N., Caparon, M., & Hultgren, S. J. (2015). "Urinary tract infections: epidemiology, mechanisms of infection and treatment options." Nature Reviews Microbiology.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiễm trùng đường tiết niệu:
- 1
- 2
- 3
- 4